Dòng máy hội tụ đầy đủ tính năng của một máy laser cao cấp được thiết kế theo tiêu chuẩn của Tridico:
- Hệ thống cửa trước và sau đều mở rất tiện cho các công việc vượt quá khổ và lắp thêm hệ thống cuộn cho cắt vải và da trong ngành may mặc, giày da...
- Màn hình hiển thị rộng cho phép hiển thị cả thời gian và thông số khắc, Hình ảnh file lưu trong bộ nhớ.
- Kết nối qua mạng Lan giúp máy có thể được điều khiển từ nhiều máy tính khác nhau. kể cả kết nối USB, bộ nhớ lưu trữ đến 256Mb cho phép máy hoạt động mà không cần máy tính
- Hệ thống giải nhiệt CW-5000 có bộ làm lạnh và điều chỉnh nhiệt độ đảm bảo an toàn cho máy hoạt động liên tục. kéo dài tuổi thọ của bóng.
- Ống phóng laser tuổi thọ 10.000 giờ chất lượng hàng đầu Trung Quốc,
- Độ phân giải 1200dpi cho chất lượng ảnh tinh xảo như in có thể đáp ứng được những yêu cầu của khách hàng khó tính nhất.
Ứng dụng máy cắt laser TR-1610:
Máy laser được ứng dụng rộng rãi trong ngành giày da, may mặc, ba lô túi sách, cắt vải làm khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn, hình thêu con giống, ngành quảng cáo, cắt khắc trên gỗ, mica....
Clip ghi lại quá trình hoạt động của máy cắt laser TR-1610:
Tích hợp hệ thống chiếu hình ảnh cần cắt vào máy laser
Cắt vải laser không còn bị cháy đen hay vàng viền
Cắt ván gỗ siêu dày bằng máy laser TR-1610 2 đầu
Máy laser cắt vải làm khẩu trang y tế chống dịch bệnh virus Corona
Cách thức hoạt động của máy laser TR-1610
Chuyển giao công nghệ máy laser 1610 cho xưởng dệt tại Hà Nội
Cắt dây thun vải cao cấp ở tỉnh Bến Tre
>>> Xem thêm sản phẩm liên quan: Máy laser cắt con giống, hình thêu
Hình ảnh sản phẩm mẫu sau khi dùng máy cắt laser TR-1610:
Làm khẩu trang vải kháng khuẩn bằng máy cắt laser TR-1610
Bảng thông số kỹ thuật của máy cắt laser TR-1610:
Mã Máy | TR-1610 | ||||
Vùng làm việc X, Y | 1600mm*1000mm | ||||
Công suất nguồn | 60W/80W/100W/120W/150W | ||||
Tốc độ cắt | 24.000mm/min | ||||
Tốc độ khắc | 40.000mm/min | ||||
Tỉ lệ sai số | <0.01mm | ||||
Ký tự nhỏ nhất có thể khắc | Chữ hoa 2*2mm, chữ latinh 1*1mm | ||||
Độ sâu khắc cắt | 0~30mm (tuỳ vào vật liệu) | ||||
Độ phân giải | 0.025mm(1200dpi) | ||||
Kết nối | USB (có thể cắt lưu trong bộ nhớ mà không cần máy tính) | ||||
Nguồn điện cung cấp | AC220V±10% 50Hz | ||||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 10~35℃ | ||||
Sử dụng trực tiếp với phần mềm | Coreldraw and Autocad | ||||
Hỗ trợ các định dạng | BMP,JPEG,GIF,TIEF,PCX,PLT,AI,TGA,DXP | ||||
Thiết bị đi kèm | Quạt hút và ống dẫn khói | ||||
Độ ẩm môi trường hoạt động | 5%~95% | ||||
Đóng kiện | Kiện gỗ |