Đây là dòng máy chuyên dụng dùng để cắt decal. Tốc độ cắt cực nhanh và sắc nét, vết cắt để lại vô cùng nhỏ.
Xem thêm sản phẩm cùng loại:
AAS (Tùy chọn): Hệ thống được căn chỉnh chính xác, người điều khiển đơn giản chỉ cần đặt cảm biến gần vị trí đầu tiên và nó sẽ tự đọc tất cả các dấu hiệu, nhanh hơn và thuận tiện hơn nhiều so với các hệ thống khác
Roller:high precision imported Roller,it has long working life and assures no offset feeding long distance.
Carriage: steel frame with linear bearing,it is with more cutting pressure which is adjustable easily,and it is good in heat dispersion.
Tool Carrier:unlike ordinary ones,our Carrier has 3 bearings inside which makes the tool turning more steady and flexible.
DSP:The DSP controller comes with fast processing speed and excellent stability. It is quite as driven by high subdivided constant electricity flow.Built-in Close compensation,Sharp Angle compensation and Coreldraw,CAD direct output.
USB:Available with both U flash disk and USB cable,meets users prefer either online or off-line communicating.
Frame:the machine frame is made of aviation aluminum profiles,which is strong and assures steady cutting especially during fast processing.
Pressure Bar:the pressure is adjustable so it is much easier to cut thicker material.
Guiding Device:to free users from troubles,we try our best to take care of every particular,for example the guiding device,it guides and protects the wire effectively.
Scale Plate:it is helpful to measure the material size easily.
Strip Sticker: it helps much to fix the strip tightly for long term use,our users are very happy for this little but useful device.
Được sử dụng rộng rãi trong các ngành quảng cáo, trang trí nội thất....
Model | SKA-720 | SKA-850 | SKA-1100 | SKA-1350 |
Max.Material Width | 720mm | 850mm | 1100mm | 1350mm |
Max.Cutting Width | 620mm | 750mm | 1000mm | 1250mm |
Speed | Max speed: 800mm/s | |||
Knife Pressure | 10-600g | |||
Memory | Standard:512k ** 2M for option | |||
Mechanical Resolution | 0.0254mm/step | |||
Repeating Precision | 0.127mm | |||
Interface | USB,COM Port | |||
Language Format | DM/PL,HPGL | |||
Power | AC160V-240V,50-60HZ | |||
Driving System | Stepper | |||
Working Environment Temperature | 0-35℃ | |||
Working Environment Humidity | 5%-95% , No coagulate water | |||
Display | LED in Chinese or English | |||
Net/Gross Weight | 20/28kg | 25/35kg | 35/45kg | 45/55kg |
Packing Dimension | 1130x410x360mm | 1270x410x360mm | 1520x410x360mm | 1780x410x360mm |